Bài Tập
Problems
Problem | Points | AC Rate | Users | Editorials |
---|---|---|---|---|
0.Ngày tiếp theo | 1p | 30.3% | 834 | |
Vị trí tương đối của hai hình tròn | 1 | 25.0% | 58 | |
0.Số lẻ | 1 | 70.4% | 596 | |
Phương trình bậc hai | 1p | 20.0% | 510 | |
Tính tiền điện | 1 | 45.4% | 506 | |
0.Tính giai thừa | 1p | 60.3% | 1186 | Editorial |
Tìm các số nguyên tố | 1p | 33.5% | 248 | |
LTOL | 1p | 38.6% | 774 | |
t2r2. Tổng dãy số | 2p | 26.4% | 60 | |
0.Các số chẵn | 1p | 71.3% | 517 | |
UTC Confession | 1 | 56.8% | 38 | |
Tiến, Lùi hay Dừng | 1p | 48.2% | 207 | |
Sfit làm quen | 1p | 59.7% | 178 | |
3 gói kẹo | 1 | 55.0% | 803 | |
5.Trình tự của số và tổng | 1p | 36.9% | 238 | |
0.Mật khẩu cố định | 1p | 41.4% | 782 | |
5.Còn lại 2 | 1p | 54.3% | 719 | |
0.Tọa độ của một điểm | 1p | 42.5% | 931 | |
0.Số dương | 1p | 44.2% | 1308 |
Comments