Problems
Problem search
Hot problems
Problem | Category | Points | AC % | Users | |
---|---|---|---|---|---|
Nội suy trên lưới đều | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 3 | 24.6% | 11 | |
Ốc sên | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1 | 37.2% | 443 | |
Phương trình bậc hai | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 20.0% | 510 | |
Đếm số nghiệm phương trình trùng phương | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 28.2% | 244 | |
Giải và biện luận phương trình trùng phương | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 17.8% | 147 | |
Sai khác (bản dễ) | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 77.1% | 254 | |
Số đối xứng | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 51.8% | 203 | |
Đếm những số có các chữ số khác nhau | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2 | 23.1% | 27 | |
lũy thừa | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2 | 42.2% | 35 | |
Sắp xếp danh sách sinh viên | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 30.8% | 149 | |
Tổng ba đa thức | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 24.8% | 229 | |
Tam Giác sao | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 64.9% | 651 | |
Tích hai đa thức | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 3p | 42.9% | 43 | |
Tiến, Lùi hay Dừng | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 48.2% | 207 | |
Tính tổng trên dãy số nguyên | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1 | 43.3% | 230 | |
Đếm số cặp có tổng chẵn | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2 | 33.6% | 203 | |
Tính gần đúng tích phân | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 3 | 53.4% | 47 | |
Trộn hai dãy không giảm thành một dãy không giảm | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1 | 24.3% | 214 | |
Lại là tổng số các số lẻ liên tiếp | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 24.0% | 221 | |
Tung đồng xu | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 62.0% | 54 | |
Trang trí chữ UTC | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2 | 84.1% | 49 | |
Lật "mặt" | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1 | 36.2% | 71 | |
UTC Confession | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1 | 56.8% | 38 |