Đường gấp khúc
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2 |
25.3% |
|
83
|
Đồng hồ báo thức
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
33.3% |
|
6
|
Đồng hồ
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2 |
34.5% |
|
224
|
Định dạng 24h
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
27.6% |
|
133
|
Điều khiển Robot
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2 |
55.1% |
|
31
|
Điền cấp số cộng
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1.5p |
19.5% |
|
44
|
Đi trên đường chéo
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2p |
21.9% |
|
33
|
Đếm số nghiệm phương trình trùng phương
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2p |
28.1% |
|
245
|
Đếm số cặp có tổng chẵn
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2 |
33.6% |
|
203
|
Đếm số cặp có tổng chẵn
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2 |
26.8% |
|
110
|
Đếm những số có các chữ số khác nhau
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2 |
23.6% |
|
28
|
Xoá số 0
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
57.7% |
|
63
|
Xếp đa giác vào hình vuông
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2 |
57.9% |
|
11
|
Xếp hình chữ nhật
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1p |
28.9% |
|
133
|
Xếp hàng hóa
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2 |
11.2% |
|
19
|
Ưu tiên
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2 |
30.6% |
|
170
|
UTC Confession
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
57.3% |
|
39
|
Ước lớn nhất
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2p |
32.2% |
|
49
|
Ước chung lớn nhất
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2 |
27.7% |
|
98
|
Tuổi của bố và con
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
47.5% |
|
162
|
Tuổi của Bằng
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
59.7% |
|
554
|
Tung đồng xu
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1p |
62.0% |
|
54
|
Trộn hai dãy không giảm thành một dãy không giảm
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
24.4% |
|
216
|
Trị tuyệt đối lớn nhất
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2 |
23.7% |
|
164
|
Trang trí chữ UTC
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2 |
84.1% |
|
49
|
Tổng đặc biệt
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2 |
23.1% |
|
99
|
Tổng chuỗi điều hòa
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
3 |
30.0% |
|
85
|
Tổng ba đa thức
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2p |
24.8% |
|
231
|
Tổng Ba Số Liên Tiếp
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
65.4% |
|
429
|
Tom and Jerry
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
26.8% |
|
216
|
Tính độ sáng căn phòng
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
12.3% |
|
14
|
Tính tổng trên dãy số nguyên
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
43.4% |
|
231
|
Tính tổng a^N + b^N
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
4p |
35.9% |
|
10
|
Tính gần đúng tích phân
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
3 |
53.4% |
|
47
|
Tìm điểm thuộc tam giác
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1.5p |
50.2% |
|
90
|
Tiến, Lùi hay Dừng
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1p |
48.2% |
|
207
|
Tích hai đa thức
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
3p |
42.4% |
|
44
|
Taxi
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2 |
25.9% |
|
129
|
Tam giác đều nội tiếp
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
71.3% |
|
71
|
Tam Giác sao
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1p |
65.0% |
|
655
|
Tách nhóm
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
39.7% |
|
22
|
t2r3. Lại là bội số của 13
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2p |
28.0% |
|
250
|
Sơn Trâu Tưới Cây
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2.5 |
41.5% |
|
11
|
Số đối xứng chẵn 2
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2 |
39.9% |
|
387
|
Số đối xứng
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1p |
51.8% |
|
203
|
Sô Điện Thoại
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2 |
42.1% |
|
209
|
Số tiếp theo
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2 |
40.2% |
|
26
|
Số thứ k
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2 |
32.8% |
|
180
|
Số gồm toàn chữ số 1
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
2p |
26.8% |
|
40
|
Số gần may mắn
|
3.Cơ bản-Phương pháp tính |
1 |
64.1% |
|
73
|