Problems
Problem search
Problem | Category | Points | AC % | Users | |
---|---|---|---|---|---|
Số nhỏ nhất | Chia để trị | 2 | 39.1% | 107 | |
Đếm số bit 1 | Chia để trị | 3 | 23.7% | 61 | |
Đếm những số có các chữ số khác nhau | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2 | 23.6% | 28 | |
lại là lũy thừa | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2 | 42.3% | 36 | |
Tính số ngày | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3p | 44.3% | 137 | |
Tập Tam giác | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3 | 38.4% | 135 | |
Sinh tập con | 5.Cấu trúc-giải thuật | 1.5 | 75.9% | 115 | |
Sức mạnh tập thể | Quay lui | 3p | 53.9% | 110 | |
Giải ô số Game Sudoku | 7.Nâng cao-Thử thách | 3p | 51.0% | 142 | |
Tổng hai số chính phương | Số học | 1p | 13.8% | 67 | |
Sắp xếp danh sách sinh viên | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 31.0% | 150 | |
Bài toán TACANH | 5.Cấu trúc-giải thuật | 3 | 71.2% | 87 | |
Tìm điểm trong Tam giác gần với 1 điểm cho trước nhất | Ad-Hoc | 3 | 35.9% | 98 | |
Thống kê tần suất xuất hiện | Map | 2 | 65.7% | 399 | |
Những phần tử có tần suất cao nhất | Map | 2 | 49.7% | 265 | |
Dãy con liên tục khác biệt | Map | 3 | 49.9% | 244 | |
Trung bình cộng và trung bình nhân | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 29.8% | 369 | |
Tổng ba đa thức | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2p | 24.8% | 231 | |
Tam Giác Pascal | 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình | 1p | 20.8% | 96 | |
Tam Giác sao | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 65.0% | 655 | |
Thang Máy | BFS và DFS | 2 | 51.9% | 342 | |
Tháo dỡ đường ray | Quy hoạch động | 3p | 50.3% | 80 | |
Tháp Hà Nội | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2.5 | 42.5% | 147 | |
Thuê xe đạp | Tham lam | 4 | 14.5% | 17 | |
Thu hoạch Nấm linh chi | Tham lam | 2p | 12.0% | 26 | |
Tìm hai số có tích lớn nhất | 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình | 1p | 24.9% | 171 | |
Tìm hai số có tích nhỏ nhất | 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình | 1p | 20.0% | 116 | |
Tích hai số phức | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2 | 20.3% | 25 | |
t2r2. Tích của dãy cấp số cộng | 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình | 1p | 21.5% | 200 | |
Tích hai đa thức | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 3p | 42.4% | 44 | |
Tích lớn nhất | 6.KSLT-phối hợp thuât toán | 3p | 33.7% | 84 | |
Tính tiền điện | 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình | 1 | 45.4% | 506 | |
Tiến, Lùi hay Dừng | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1p | 48.2% | 207 | |
Tình bạn cấp 3 | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3 | 56.3% | 8 | |
Tính cua trong lỗ | 7.Nâng cao-Thử thách | 3 | 32.0% | 12 | |
Tính điểm thi lập trình | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 69.2% | 129 | |
Tính tổng trên dãy số nguyên | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1 | 43.4% | 231 | |
Tổ chức sự kiện | Tham lam | 3p | 26.8% | 101 | |
Tính tổ hợp chập k của n | 7.Nâng cao-Thử thách | 3 | 26.6% | 39 | |
Rút gọn xâu | 2.Cơ bản-Ngôn ngữ lập trình | 2p | 41.0% | 198 | |
Đếm số cặp có tổng chẵn | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 2 | 33.6% | 203 | |
Tìm số biết tổng của nó với các chữ số của nó | Ad-Hoc | 3p | 38.3% | 93 | |
t2r2. Tổng dãy số | 5.Cấu trúc-giải thuật | 2p | 26.7% | 62 | |
Tổng các số chính phương chia cho 3 dư 1 | 7.Nâng cao-Thử thách | 2p | 17.5% | 114 | |
Biểu thức tính toán trên dãy | 4.Cơ bản-Thuật toán | 3p | 28.5% | 394 | |
Tính gần đúng tích phân | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 3 | 53.4% | 47 | |
Cây tre trăm đốt | 4.Cơ bản-Thuật toán | 1 | 29.6% | 71 | |
Trinh thám | Hàng đợi ưu tiên | 4 | 44.2% | 495 | |
Trộn hai dãy không giảm thành một dãy không giảm | 3.Cơ bản-Phương pháp tính | 1 | 24.4% | 216 | |
Truy vấn max của đoạn con liên tiếp | Chia để trị | 4p | 42.5% | 225 |